dẹp loạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẹp loạn+ verb
- to quell a revolt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẹp loạn"
- Những từ có chứa "dẹp loạn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stamp repress quell disencumber cleaning lady quash rebel disorder helter-skelter troublous more...
Lượt xem: 529
Từ vừa tra